BẢNG A
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Thạch Thất | 2 | 8 | 0 | 6 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3 | 4 | 2 | 4 |
MAY | 1 | 0 | 0 | 1 |
Đinh Tiên Hoàng | 2 | 0 | 10 | 0 |
BẢNG B
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Nguyễn Trãi TT | 3 | 4 | 1 | 9 |
Nguyễn Quốc Trinh | 2 | 2 | 1 | 3 |
Phạm Hồng Thái | 3 | 1 | 3 | 3 |
Alfred Nobel | 2 | 1 | 3 | 0 |
BẢNG C
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Trần Nhân Tông | 3 | 5 | 2 | 5 |
Vân Tảo | 3 | 4 | 3 | 5 |
Chuyên Ng. Huệ | 2 | 1 | 1 | 2 |
Nguyễn Trãi BĐ | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG D
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lê Quý Đôn | 2 | 4 | 1 | 6 |
Marie Curie MĐ | 3 | 3 | 2 | 4 |
Phan Đình Phùng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nguyễn Đình Chiểu | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG E
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Đa trí tuệ | 3 | 4 | 3 | 6 |
Ngô Sỹ Liên CM | 3 | 4 | 1 | 6 |
Vin The Harmony | 2 | 2 | 3 | 3 |
Tô Hiến Thành | 2 | 1 | 4 | 0 |
BẢNG F
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phan Huy Chú ĐĐ | 3 | 4 | 0 | 7 |
Thực nghiệm | 3 | 3 | 0 | 7 |
Chuyên ĐHSP | 2 | 0 | 3 | 0 |
Đông Kinh | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG G
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Nguyễn Huệ BTL | 2 | 7 | 1 | 6 |
Xa La | 3 | 9 | 5 | 6 |
Phan Bội Châu HĐ | 2 | 0 | 3 | 1 |
Cầu Giấy | 3 | 1 | 8 | 1 |
BẢNG H
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
HN Amsterdam | 3 | 4 | 2 | 7 |
Lý Thánh Tông | 3 | 2 | 3 | 4 |
Vạn Xuân | 2 | 3 | 2 | 3 |
Đông Đô | 2 | 0 | 2 | 0 |
BẢNG I
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phan Huy Chú TT | 3 | 10 | 1 | 6 |
Nguyễn Gia Thiều | 2 | 2 | 1 | 4 |
Việt Úc | 2 | 2 | 2 | 3 |
Quang Trung HĐ | 3 | 1 | 11 | 1 |
BẢNG J
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
FPT | 2 | 4 | 0 | 6 |
Kim Liên | 2 | 6 | 3 | 6 |
Nhân Chính | 2 | 1 | 4 | 0 |
Hà Đông | 2 | 2 | 6 | 0 |
BẢNG K
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hoài Đức A | 3 | 4 | 0 | 7 |
IVS | 3 | 6 | 3 | 5 |
Marie Curie HĐ | 2 | 3 | 6 | 1 |
Lomonoxop | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG L
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hoàng Mai TX | 2 | 3 | 0 | 6 |
Lê Quý Đôn ĐĐ | 2 | 2 | 0 | 6 |
Lương Văn Can | 2 | 0 | 2 | 0 |
Mai Hắc Đế | 2 | 0 | 3 | 0 |
BẢNG M
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Việt Đức | 2 | 2 | 1 | 4 |
Trần Quốc Tuấn | 1 | 4 | 0 | 3 |
Tây Hồ | 3 | 3 | 6 | 3 |
Phạm Ngũ Lão | 2 | 0 | 2 | 1 |
BẢNG N
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Thạch Bàn | 3 | 12 | 2 | 9 |
Newton | 3 | 3 | 5 | 3 |
Nguyễn Tất Thành | 2 | 1 | 6 | 3 |
Việt Hoàng | 2 | 2 | 5 | 0 |
BẢNG O
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Thượng Cát | 3 | 9 | 2 | 9 |
Trần Hưng Đạo TX | 2 | 3 | 2 | 3 |
Vin Times City | 2 | 3 | 4 | 3 |
Olympia | 3 | 2 | 9 | 0 |
BẢNG P
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Đông Mỹ | 2 | 2 | 0 | 4 |
Văn Hiến | 2 | 1 | 0 | 4 |
Chuyên KHTN | 2 | 1 | 1 | 3 |
Ph. Kh. Khoan ĐĐ | 2 | 0 | 3 | 0 |
BẢNG Q
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lý Thái Tổ | 2 | 5 | 3 | 6 |
Ngô Gia Tự HĐ | 2 | 3 | 2 | 4 |
Đại Mỗ | 2 | 3 | 4 | 1 |
Khương Hạ | 2 | 2 | 4 | 0 |
BẢNG R
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Việt Ba | 2 | 1 | 0 | 4 |
Chúc Động | 2 | 3 | 1 | 3 |
Văn Lang | 2 | 3 | 4 | 3 |
Yên Hòa | 2 | 1 | 3 | 1 |
BẢNG S
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phúc Lợi | 2 | 12 | 0 | 6 |
Trương Định | 2 | 3 | 1 | 4 |
Tạ Quang Bửu | 2 | 1 | 4 | 1 |
Wellspring | 2 | 0 | 11 | 0 |
BẢNG T
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lê Văn Thiêm | 2 | 5 | 1 | 6 |
Green CA | 2 | 5 | 2 | 3 |
Đống Đa | 2 | 2 | 3 | 3 |
Quang Trung ĐĐ | 2 | 1 | 7 | 0 |
BẢNG U
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Ngô Quyền | 3 | 4 | 1 | 5 |
Vin Ocean Park | 2 | 1 | 1 | 2 |
Hà Thành | 1 | 1 | 1 | 1 |
Lê Quý Đôn HĐ | 2 | 1 | 4 | 1 |
BẢNG V
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Ng. Tất Thành TX | 2 | 7 | 1 | 6 |
Lương Thế Vinh | 2 | 3 | 2 | 4 |
Chuyên KHXH-NV | 2 | 2 | 7 | 1 |
Hoàng Cầu | 2 | 1 | 3 | 0 |
BẢNG X
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Xuân Đỉnh | 2 | 2 | 0 | 6 |
Chuyên ngữ | 1 | 1 | 0 | 3 |
KHGD | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ng. Thị Minh Khai | 2 | 0 | 2 | 0 |
BẢNG Y
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Ph. Khắc Khoan TT | 2 | 4 | 0 | 6 |
Phenikaa | 2 | 2 | 1 | 4 |
Tây Hà Nội | 2 | 1 | 2 | 1 |
Ban Mai | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG Z
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lý Thường Kiệt LB | 2 | 5 | 1 | 6 |
Chu Văn An | 2 | 2 | 3 | 3 |
Hoài Đức B | 2 | 2 | 2 | 3 |
Xuân Mai | 2 | 1 | 4 | 0 |